tea time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tea time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea time.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tea time
* kinh tế
giờ uống trà
Từ liên quan
- tea
- teak
- teal
- team
- tear
- teat
- teach
- tears
- teary
- tease
- teacup
- teapot
- teapoy
- teased
- teasel
- teaser
- teasle
- teazel
- teazle
- tea bag
- tea set
- tea urn
- tea-bag
- tea-set
- tea-urn
- teacake
- teacart
- teacher
- team up
- tear up
- tearful
- teargas
- tearing
- tearoom
- teashop
- teasing
- teatime
- tea ball
- tea bush
- tea cart
- tea cosy
- tea cozy
- tea dust
- tea gown
- tea leaf
- tea rose
- tea rung
- tea time
- tea tray
- tea-cake