tea time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tea time

    * kinh tế

    giờ uống trà