teatime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teatime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teatime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teatime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
teatime
Similar:
tea: a light midafternoon meal of tea and sandwiches or cakes
an Englishman would interrupt a war to have his afternoon tea
Synonyms: afternoon tea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).