tea cosy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tea cosy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tea cosy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tea cosy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tea cosy

    Similar:

    cosy: a padded cloth covering to keep a teapot warm

    Synonyms: cozy, tea cozy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).