teach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teach.

Từ điển Anh Việt

  • teach

    /ti:tʃ/

    * động từ taught

    dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ

    to teach children to swim: dạy cho trẻ con tập bơi

    to teach school: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • teach

    * kỹ thuật

    dạy học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teach

    an English pirate who operated in the Caribbean and off the Atlantic coast of North America (died in 1718)

    Synonyms: Edward Teach, Thatch, Edward Thatch, Blackbeard

    impart skills or knowledge to

    I taught them French

    He instructed me in building a boat

    Synonyms: learn, instruct

    accustom gradually to some action or attitude

    The child is taught to obey her parents