instruct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruct.

Từ điển Anh Việt

  • instruct

    /in'strʌkt/

    * ngoại động từ

    chỉ dẫn, chỉ thị cho

    dạy, đào tạo

    truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instruct

    give instructions or directions for some task

    She instructed the students to work on their pronunciation

    make aware of

    Have the students been apprised of the tuition hike?

    Synonyms: apprise, apprize

    Similar:

    teach: impart skills or knowledge to

    I taught them French

    He instructed me in building a boat

    Synonyms: learn