instruct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instruct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruct.
Từ điển Anh Việt
instruct
/in'strʌkt/
* ngoại động từ
chỉ dẫn, chỉ thị cho
dạy, đào tạo
truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- instruct
- instructor
- instruction
- instructive
- instructible
- instructions
- instructress
- instructional
- instructively
- instructorial
- instructorship
- instruction mix
- instruction set
- instructiveness
- instruction book
- instruction tape
- instruction time
- instruction group
- instruction model
- instruction sheet
- instruction length
- instruction manual
- instruction stream
- instruction modifier
- instruction register
- instruction transfer
- instruction execution
- instruction frequency
- instruction processor
- instruction repertory
- instruction unit (iu)
- instruction look-ahead
- instruction pipelining
- instruction repertoire
- instruction buffer (ib)
- instruction termination
- instruction element (ie)
- instruction modification
- instruction pointer (ip)
- instruction register (ir)
- instruction time (i-time)
- instruction (punched) card
- instruction prefetch buffer
- instructions, supplementary
- instruction pointer register
- instructions per second (ips)
- instruction set processor (isp)
- instruction address register (iar)
- instruction-set architecture (isa)
- instructional systems design (isd)