instruction execution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instruction execution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instruction execution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instruction execution.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instruction execution

    Similar:

    execution: (computer science) the process of carrying out an instruction by a computer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).