execution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution.

Từ điển Anh Việt

  • execution

    /,eksi'kju:ʃn/

    * danh từ

    sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành

    sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...)

    (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...)

    sự hành hình

    sức phá hoại, sức tàn phá (bằng) sức làm chết mê chết mệt

    to do execution: gây tàn phá; (nghĩa bóng) làm chết mê chết mệt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • execution

    * kinh tế

    hợp thức hóa

    sự hợp thức hóa

    sự làm cho hữu hiệu

    sự thực hiện

    thực hiện

    thực thi

    * kỹ thuật

    hành động

    sự cài đặt

    sự chạy

    sự thi hành

    sự thực hiện

    sự thực thi

    thi công

    thực hiện

    cơ khí & công trình:

    sự thi công

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • execution

    putting a condemned person to death

    Synonyms: executing, capital punishment, death penalty

    (computer science) the process of carrying out an instruction by a computer

    Synonyms: instruction execution

    (law) the completion of a legal instrument (such as a contract or deed) by signing it (and perhaps sealing and delivering it) so that it becomes legally binding and enforceable

    Synonyms: execution of instrument

    a routine court order that attempts to enforce the judgment that has been granted to a plaintiff by authorizing a sheriff to carry it out

    Synonyms: writ of execution

    the act of accomplishing some aim or executing some order

    the agency was created for the implementation of the policy

    Synonyms: implementation, carrying out

    Similar:

    performance: the act of performing; of doing something successfully; using knowledge as distinguished from merely possessing it

    they criticised his performance as mayor

    experience generally improves performance

    Synonyms: carrying out, carrying into action

    murder: unlawful premeditated killing of a human being by a human being

    Synonyms: slaying