executioner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

executioner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm executioner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của executioner.

Từ điển Anh Việt

  • executioner

    /,eksi'kju:ʃnə/

    * danh từ

    đao phủ, người hành hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • executioner

    an official who inflicts capital punishment in pursuit of a warrant

    Synonyms: public executioner