execution speed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution speed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution speed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution speed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • execution speed

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tốc độ chạy

    tốc độ thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • execution speed

    (computer science) the speed with which a computational device can execute instructions; measured in MIPS