execution environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • execution environment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    môi trường chạy

    môi trường thực hiện