execution program of works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution program of works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution program of works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution program of works.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • execution program of works

    * kinh tế

    tiến độ công trình

    trình tự thi công

    trình tự việc làm