execution sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execution sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
execution sale
* kinh tế
bán đấu giá bắt buộc
bán tịch mại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
execution sale
Similar:
sheriff's sale: a sale of property by the sheriff under authority of a court's writ of execution in order satisfy an unpaid obligation
Synonyms: judicial sale, forced sale
Từ liên quan
- execution
- executioner
- execution lag
- execution sale
- execution time
- execution unit
- execution cycle
- execution error
- execution level
- execution order
- execution phase
- execution speed
- execution address
- execution profile
- execution creditor
- execution for debt
- execution sequence
- execution unit (eu)
- execution environment
- execution of contract
- execution of the work
- execution proceedings
- execution of testament
- execution of the award
- execution only service
- execution image library
- execution of instrument
- execution element (ee) .
- execution control program
- execution error detection
- execution program of works
- execution-time table or array
- execution diagnostic facility (edf)