judicial sale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judicial sale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judicial sale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judicial sale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
judicial sale
* kinh tế
bán (đấu giá) do phán quyết của tòa
phát mại cưỡng bách
phát mại tài phán
sự bán (đấu giá) do phán quyết của tòa
sự bán cưỡng chế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judicial sale
Similar:
sheriff's sale: a sale of property by the sheriff under authority of a court's writ of execution in order satisfy an unpaid obligation
Synonyms: execution sale, forced sale
Từ liên quan
- judicial
- judicially
- judicial sale
- judicial writ
- judicial branch
- judicial factor
- judicial notice
- judicial person
- judicial review
- judicial system
- judicial process
- judicial torture
- judicial trustee
- judicial activism
- judicial decision
- judicial doctrine
- judicial security
- judicial admission
- judicial precedent
- judicial principle
- judicial proceeding
- judicial separation
- judicial settlement
- judicial (branch of government)