judicial activism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judicial activism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judicial activism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judicial activism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judicial activism

    Similar:

    broad interpretation: an interpretation of the U.S. constitution holding that the spirit of the times and the needs of the nation can legitimately influence judicial decisions (particularly decisions of the Supreme Court)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).