judicial notice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judicial notice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judicial notice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judicial notice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • judicial notice

    * kinh tế

    việc ai nấy đều biết