judicial torture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judicial torture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judicial torture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judicial torture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
judicial torture
torture that is sanctioned by the state and executed by duly accredited officials
the English renounced judicial torture in 1640
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- judicial
- judicially
- judicial sale
- judicial writ
- judicial branch
- judicial factor
- judicial notice
- judicial person
- judicial review
- judicial system
- judicial process
- judicial torture
- judicial trustee
- judicial activism
- judicial decision
- judicial doctrine
- judicial security
- judicial admission
- judicial precedent
- judicial principle
- judicial proceeding
- judicial separation
- judicial settlement
- judicial (branch of government)