judicial torture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judicial torture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judicial torture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judicial torture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • judicial torture

    torture that is sanctioned by the state and executed by duly accredited officials

    the English renounced judicial torture in 1640

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).