judicial security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

judicial security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judicial security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judicial security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • judicial security

    * kinh tế

    sự bảo đảm do tòa chỉ định