judicial security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
judicial security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm judicial security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của judicial security.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
judicial security
* kinh tế
sự bảo đảm do tòa chỉ định
Từ liên quan
- judicial
- judicially
- judicial sale
- judicial writ
- judicial branch
- judicial factor
- judicial notice
- judicial person
- judicial review
- judicial system
- judicial process
- judicial torture
- judicial trustee
- judicial activism
- judicial decision
- judicial doctrine
- judicial security
- judicial admission
- judicial precedent
- judicial principle
- judicial proceeding
- judicial separation
- judicial settlement
- judicial (branch of government)