execution diagnostic facility (edf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution diagnostic facility (edf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution diagnostic facility (edf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution diagnostic facility (edf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • execution diagnostic facility (edf)

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    Phương tiện (Chẩn đoán) thực hành