execution of instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execution of instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution of instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution of instrument.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
execution of instrument
Similar:
execution: (law) the completion of a legal instrument (such as a contract or deed) by signing it (and perhaps sealing and delivering it) so that it becomes legally binding and enforceable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- execution
- executioner
- execution lag
- execution sale
- execution time
- execution unit
- execution cycle
- execution error
- execution level
- execution order
- execution phase
- execution speed
- execution address
- execution profile
- execution creditor
- execution for debt
- execution sequence
- execution unit (eu)
- execution environment
- execution of contract
- execution of the work
- execution proceedings
- execution of testament
- execution of the award
- execution only service
- execution image library
- execution of instrument
- execution element (ee) .
- execution control program
- execution error detection
- execution program of works
- execution-time table or array
- execution diagnostic facility (edf)