execution of instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution of instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution of instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution of instrument.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • execution of instrument

    Similar:

    execution: (law) the completion of a legal instrument (such as a contract or deed) by signing it (and perhaps sealing and delivering it) so that it becomes legally binding and enforceable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).