execution sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
execution sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution sequence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
execution sequence
* kỹ thuật
toán & tin:
chuỗi thứ tự thi hành
dãy thứ tự thi hành
thứ tự thực hiện
trình tự thực hiện
điện tử & viễn thông:
dãy thực hiện
Từ liên quan
- execution
- executioner
- execution lag
- execution sale
- execution time
- execution unit
- execution cycle
- execution error
- execution level
- execution order
- execution phase
- execution speed
- execution address
- execution profile
- execution creditor
- execution for debt
- execution sequence
- execution unit (eu)
- execution environment
- execution of contract
- execution of the work
- execution proceedings
- execution of testament
- execution of the award
- execution only service
- execution image library
- execution of instrument
- execution element (ee) .
- execution control program
- execution error detection
- execution program of works
- execution-time table or array
- execution diagnostic facility (edf)