execution cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution cycle.

Từ điển Anh Việt

  • execution cycle

    (Tech) chu kỳ thi hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • execution cycle

    * kinh tế

    chu kỳ hoàn thành

    chu kỳ thực hiện

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chu kỳ thực hiện

    vòng thực hiện