execution-time table or array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

execution-time table or array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm execution-time table or array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của execution-time table or array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • execution-time table or array

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng hoặc mảng thời gian thi hành