carrying into action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrying into action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying into action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying into action.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrying into action

    Similar:

    performance: the act of performing; of doing something successfully; using knowledge as distinguished from merely possessing it

    they criticised his performance as mayor

    experience generally improves performance

    Synonyms: execution, carrying out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).