carrying capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrying capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrying capacity

    * kinh tế

    trọng tải tàu

    * kỹ thuật

    điện dung hữu dụng

    khả năng chịu lực

    khả năng chịu tải

    khả năng tải (băng chuyền)

    lưu lượng

    năng suất xếp hàng

    sản lượng

    sức chịu tải

    sức nâng

    sức nâng tải

    sức tải

    tải trọng

    tải trọng nâng

    tốc độ cấp

    trọng tải

    cơ khí & công trình:

    khả năng (chịu) tải

    khả năng (mang) tải

    hóa học & vật liệu:

    khả năng mang

    ô tô:

    năng suất vận tải