carrying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrying

    * kinh tế

    cho vay

    vay kỳ hạn

    * kỹ thuật

    mang

    sự chuyên trở

    sự mang

    tải

    vác