carrying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carrying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carrying
* kinh tế
cho vay
vay kỳ hạn
* kỹ thuật
mang
sự chuyên trở
sự mang
tải
vác
Từ liên quan
- carrying
- carrying bar
- carrying out
- carryings-on
- carrying axle
- carrying case
- carrying cost
- carrying over
- carrying rail
- carrying ring
- carrying rope
- carrying agent
- carrying block
- carrying cable
- carrying idler
- carrying power
- carrying stock
- carrying trade
- carrying value
- carrying charge
- carrying effect
- carrying handle
- carrying market
- carrying member
- carrying sleeve
- carrying bracket
- carrying channel
- carrying charges
- carrying surface
- carrying capacity
- carrying potential
- carrying wire rope
- carrying into action
- carrying of cultures
- carrying out an order
- carrying conveyor belt
- carrying (over of moment)