carrying over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrying over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrying over

    * kinh tế

    kết chuyển

    mang sang (trên sổ sách kế toán)

    sự sang qua