carrying cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrying cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying cost.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrying cost

    the opportunity cost of unproductive assets; the expense incurred by ownership

    Synonyms: carrying charge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).