carrying cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carrying cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying cost.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carrying cost
the opportunity cost of unproductive assets; the expense incurred by ownership
Synonyms: carrying charge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carrying
- carrying bar
- carrying out
- carryings-on
- carrying axle
- carrying case
- carrying cost
- carrying over
- carrying rail
- carrying ring
- carrying rope
- carrying agent
- carrying block
- carrying cable
- carrying idler
- carrying power
- carrying stock
- carrying trade
- carrying value
- carrying charge
- carrying effect
- carrying handle
- carrying market
- carrying member
- carrying sleeve
- carrying bracket
- carrying channel
- carrying charges
- carrying surface
- carrying capacity
- carrying potential
- carrying wire rope
- carrying into action
- carrying of cultures
- carrying out an order
- carrying conveyor belt
- carrying (over of moment)