carrying charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carrying charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carrying charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carrying charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carrying charge

    * kinh tế

    phí chịu mua

    phí mua bất động sản

    phí tín dụng khoán

    phí vận chuyển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carrying charge

    charge made for carrying an account or for merchandise sold on an installment plan

    Similar:

    carrying cost: the opportunity cost of unproductive assets; the expense incurred by ownership