implementation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implementation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implementation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implementation.

Từ điển Anh Việt

  • implementation

    /,implimen'teiʃn/

    * danh từ

    sự thi hành, sự thực hiện đây đủ

    the implementation of an agreement: sự thi hành một hiệp định

    sự bổ sung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • implementation

    * kinh tế

    độ (chậm) trễ thực thi

    * kỹ thuật

    cài đặt

    hệ thống xử lý

    sự thi hành

    sự thực hiện

    sự thực thi

    thi công

    thực hiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • implementation

    the act of implementing (providing a practical means for accomplishing something); carrying into effect

    Synonyms: effectuation

    Similar:

    execution: the act of accomplishing some aim or executing some order

    the agency was created for the implementation of the policy

    Synonyms: carrying out