implementation verification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implementation verification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implementation verification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implementation verification.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • implementation verification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm chứng thi hành