death penalty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
death penalty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death penalty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death penalty.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
death penalty
* kinh tế
án tử hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
death penalty
Similar:
execution: putting a condemned person to death
Synonyms: executing, capital punishment
Từ liên quan
- death
- deathly
- deathbed
- death cap
- death cup
- death oil
- death ray
- death row
- death tax
- death-cup
- deathblow
- deathless
- deathlike
- deathrate
- deathsman
- deathtrap
- death bell
- death camp
- death duty
- death mask
- death rate
- death seat
- death toll
- death wish
- death-bell
- death-blow
- death-feud
- death-mask
- death-rate
- death-roll
- death-toll
- death-trap
- death-wish
- deathwatch
- death adder
- death angel
- death camas
- death chair
- death grant
- death house
- death knell
- death squad
- death stiff
- death table
- death-agony
- death-watch
- death-wound
- deathlessly
- death duties
- death valley