death valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

death valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death valley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • death valley

    a desert area that is part of the Mojave Desert in eastern California and southwestern Nevada; contains the lowest point in North America

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).