deathwatch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deathwatch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deathwatch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deathwatch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deathwatch
Similar:
booklouse: minute wingless psocopterous insects injurious to books and papers
Synonyms: book louse, Liposcelis divinatorius
deathwatch beetle: bores through wood making a ticking sound popularly thought to presage death
Synonyms: Xestobium rufovillosum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).