deathrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deathrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deathrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deathrate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deathrate
the ratio of deaths in an area to the population of that area; expressed per 1000 per year
Synonyms: death rate, mortality, mortality rate, fatality rate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).