death rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
death rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death rate.
Từ điển Anh Việt
death rate
tỷ lệ tử vong
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
death rate
* kinh tế
tử suất
* kỹ thuật
hệ số chết
toán & tin:
hệ số tử vong
xây dựng:
tỷ lệ tử vong
y học:
tỷ lệ tử vong, tỷ lệ chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
death rate
Similar:
deathrate: the ratio of deaths in an area to the population of that area; expressed per 1000 per year
Synonyms: mortality, mortality rate, fatality rate
Từ liên quan
- death
- deathly
- deathbed
- death cap
- death cup
- death oil
- death ray
- death row
- death tax
- death-cup
- deathblow
- deathless
- deathlike
- deathrate
- deathsman
- deathtrap
- death bell
- death camp
- death duty
- death mask
- death rate
- death seat
- death toll
- death wish
- death-bell
- death-blow
- death-feud
- death-mask
- death-rate
- death-roll
- death-toll
- death-trap
- death-wish
- deathwatch
- death adder
- death angel
- death camas
- death chair
- death grant
- death house
- death knell
- death squad
- death stiff
- death table
- death-agony
- death-watch
- death-wound
- deathlessly
- death duties
- death valley