death mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
death mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death mask.
Từ điển Anh Việt
death mask
khuôn dập từ mặt người chết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
death mask
a cast taken from the face of a dead person
Từ liên quan
- death
- deathly
- deathbed
- death cap
- death cup
- death oil
- death ray
- death row
- death tax
- death-cup
- deathblow
- deathless
- deathlike
- deathrate
- deathsman
- deathtrap
- death bell
- death camp
- death duty
- death mask
- death rate
- death seat
- death toll
- death wish
- death-bell
- death-blow
- death-feud
- death-mask
- death-rate
- death-roll
- death-toll
- death-trap
- death-wish
- deathwatch
- death adder
- death angel
- death camas
- death chair
- death grant
- death house
- death knell
- death squad
- death stiff
- death table
- death-agony
- death-watch
- death-wound
- deathlessly
- death duties
- death valley