death mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

death mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death mask.

Từ điển Anh Việt

  • death mask

    khuôn dập từ mặt người chết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • death mask

    a cast taken from the face of a dead person