death ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

death ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • death ray

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tia chết