death house nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
death house nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death house giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death house.
Từ điển Anh Việt
death house
dãy xà lim tử hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
death house
the cellblock in a prison where those condemned to death await execution
Synonyms: death row
Từ liên quan
- death
- deathly
- deathbed
- death cap
- death cup
- death oil
- death ray
- death row
- death tax
- death-cup
- deathblow
- deathless
- deathlike
- deathrate
- deathsman
- deathtrap
- death bell
- death camp
- death duty
- death mask
- death rate
- death seat
- death toll
- death wish
- death-bell
- death-blow
- death-feud
- death-mask
- death-rate
- death-roll
- death-toll
- death-trap
- death-wish
- deathwatch
- death adder
- death angel
- death camas
- death chair
- death grant
- death house
- death knell
- death squad
- death stiff
- death table
- death-agony
- death-watch
- death-wound
- deathlessly
- death duties
- death valley