deathlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deathlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deathlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deathlike.
Từ điển Anh Việt
deathlike
/'deθlaik/
* tính từ
như chết
deathlike silence: sự yên lặng như chết
deathlike pallor: vẻ tái nhợt như thây ma
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deathlike
having the physical appearance of death
a deathly pallor
Synonyms: deathly