death camp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

death camp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death camp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death camp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • death camp

    a concentration camp where prisoners are likely to die or be killed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).