death chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

death chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm death chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của death chair.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • death chair

    Similar:

    electric chair: an instrument of execution by electrocution; resembles an ordinary seat for one person

    the murderer was sentenced to die in the chair

    Synonyms: chair, hot seat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).