electric chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electric chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric chair.
Từ điển Anh Việt
electric chair
/i'lektrik'tʃeə/
* danh từ
ghế điện (để xử tử)
sự xử tử bằng ghế điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electric chair
* kỹ thuật
ghế điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electric chair
an instrument of execution by electrocution; resembles an ordinary seat for one person
the murderer was sentenced to die in the chair
Synonyms: chair, death chair, hot seat
Từ liên quan
- electric
- electrical
- electrician
- electricity
- electricute
- electric arc
- electric bus
- electric car
- electric eel
- electric eye
- electric fan
- electric log
- electric pig
- electric ray
- electric saw
- electric set
- electric(al)
- electrically
- electric (al)
- electric bell
- electric bill
- electric bulb
- electric burn
- electric cell
- electric coil
- electric cord
- electric fire
- electric flow
- electric flux
- electric fuse
- electric glow
- electric grid
- electric heat
- electric iron
- electric jack
- electric lamp
- electric lead
- electric line
- electric main
- electric oven
- electric plug
- electric pole
- electric post
- electric pump
- electric tank
- electric tool
- electric wave
- electric wire
- electric work
- electricution