electric chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electric chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electric chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electric chair.

Từ điển Anh Việt

  • electric chair

    /i'lektrik'tʃeə/

    * danh từ

    ghế điện (để xử tử)

    sự xử tử bằng ghế điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electric chair

    * kỹ thuật

    ghế điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electric chair

    an instrument of execution by electrocution; resembles an ordinary seat for one person

    the murderer was sentenced to die in the chair

    Synonyms: chair, death chair, hot seat