electrically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrically.
Từ điển Anh Việt
electrically
* phó từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrically
by electricity
electrically controlled
Từ liên quan
- electrically
- electrically connected
- electrically-pumped laser
- electrically screened room
- electrically-operated valve
- electrically driven agitator
- electrically conductive concrete
- electrically-measuring instrument
- electrically alterable read-only memory (earom)
- electrically erasable and programmable rom (eeprom)
- electrically erasable programmable read-only memory (eprom)
- electrically alterable programmable read-only memory (eaprom)