electrically conductive concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrically conductive concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrically conductive concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrically conductive concrete.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrically conductive concrete

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bê tông dẫn điện