hot seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hot seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot seat.

Từ điển Anh Việt

  • hot seat

    /'hɔt'si:t/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hot seat

    a difficult position where you are subjected to stress and criticism

    Similar:

    electric chair: an instrument of execution by electrocution; resembles an ordinary seat for one person

    the murderer was sentenced to die in the chair

    Synonyms: chair, death chair