hot seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot seat.
Từ điển Anh Việt
hot seat
/'hɔt'si:t/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hot seat
a difficult position where you are subjected to stress and criticism
Similar:
electric chair: an instrument of execution by electrocution; resembles an ordinary seat for one person
the murderer was sentenced to die in the chair
Synonyms: chair, death chair
Từ liên quan
- hot
- hoth
- hots
- hotch
- hotei
- hotel
- hothr
- hotly
- hot up
- hotbed
- hotbox
- hotdog
- hotkey
- hotpot
- hot air
- hot box
- hot dip
- hot dog
- hot fat
- hot gas
- hot job
- hot key
- hot mix
- hot pad
- hot pot
- hot rod
- hot set
- hot tub
- hot war
- hot wax
- hot-dog
- hot-pot
- hot-rod
- hotcake
- hotfoot
- hothead
- hotjava
- hotlist
- hotness
- hotshot
- hotspot
- hotspur
- hottish
- hot area
- hot bill
- hot body
- hot cake
- hot card
- hot cell
- hot cure