hotspot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hotspot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hotspot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hotspot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hotspot

    Similar:

    hot spot: a place of political unrest and potential violence

    the United States cannot police all of the world's hot spots

    hot spot: a point of relatively intense heat or radiation

    hot spot: a lively entertainment spot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).