hot spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hot spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot spot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hot spot

    * kỹ thuật

    điểm tới hạn

    y học:

    điểm nóng

    hóa học & vật liệu:

    điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt

    xây dựng:

    đốm nóng

    cơ khí & công trình:

    sự thiêu tích mạnh

    vật lý:

    vết nóng

    vệt nóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hot spot

    a place of political unrest and potential violence

    the United States cannot police all of the world's hot spots

    Synonyms: hotspot

    a point of relatively intense heat or radiation

    Synonyms: hotspot

    a lively entertainment spot

    Synonyms: hotspot