hot spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hot spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hot spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hot spot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hot spot
* kỹ thuật
điểm tới hạn
y học:
điểm nóng
hóa học & vật liệu:
điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt
xây dựng:
đốm nóng
cơ khí & công trình:
sự thiêu tích mạnh
vật lý:
vết nóng
vệt nóng
Từ liên quan
- hot
- hoth
- hots
- hotch
- hotei
- hotel
- hothr
- hotly
- hot up
- hotbed
- hotbox
- hotdog
- hotkey
- hotpot
- hot air
- hot box
- hot dip
- hot dog
- hot fat
- hot gas
- hot job
- hot key
- hot mix
- hot pad
- hot pot
- hot rod
- hot set
- hot tub
- hot war
- hot wax
- hot-dog
- hot-pot
- hot-rod
- hotcake
- hotfoot
- hothead
- hotjava
- hotlist
- hotness
- hotshot
- hotspot
- hotspur
- hottish
- hot area
- hot bill
- hot body
- hot cake
- hot card
- hot cell
- hot cure