hotly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hotly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hotly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hotly.

Từ điển Anh Việt

  • hotly

    * phó từ

    sôi động, kịch liệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hotly

    Similar:

    heatedly: in a heated manner

    `To say I am behind the strike is so much nonsense,' declared Mr Harvey heatedly

    the children were arguing hotly