heatedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heatedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heatedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heatedly.

Từ điển Anh Việt

  • heatedly

    /'hi:tidli/

    * phó từ

    giận dữ, nóng nảy

    sôi nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heatedly

    in a heated manner

    `To say I am behind the strike is so much nonsense,' declared Mr Harvey heatedly

    the children were arguing hotly

    Synonyms: hotly