hothead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hothead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hothead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hothead.
Từ điển Anh Việt
hothead
/'hɔthed/ (hotbrain) /'hɔtbrein/
* danh từ
người nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hothead
Similar:
fire-eater: a belligerent grouch
daredevil: a reckless impetuous irresponsible person
Synonyms: madcap, swashbuckler, lunatic, harum-scarum